Vitamin C thường được biết đến với tên gọi Axit Ascorbic, Axit L-Ascorbic. Nó tinh khiết, 100% chính hãng và giúp bạn đạt được mọi giấc mơ về vitamin C. Đây là vitamin C ở dạng tinh khiết nhất, tiêu chuẩn vàng của vitamin C. Axit ascorbic là dẫn xuất có hoạt tính sinh học mạnh nhất, khiến nó trở thành dẫn xuất mạnh nhất và hiệu quả nhất về khả năng chống oxy hóa, giảm sắc tố và thúc đẩy sản xuất collagen, nhưng thường gây kích ứng nhiều hơn khi dùng liều lượng cao. Vitamin C dạng tinh khiết được biết là rất không ổn định trong quá trình bào chế và không phù hợp với mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm, do độ pH thấp. Đây là lý do tại sao các dẫn xuất của nó được đưa vào các công thức. Các dẫn xuất của Vitamin C có xu hướng thẩm thấu vào da tốt hơn và ổn định hơn Axit Ascorbic nguyên chất. Ngày nay, trong ngành chăm sóc cá nhân, ngày càng nhiều dẫn xuất Vitamin C được đưa vào các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Vai trò chính của vitamin C là sản xuất collagen, một loại protein tạo thành nền tảng của mô liên kết – loại mô dồi dào nhất trong cơ thể. Cosmate®AP, Ascorbyl palmitate là chất chống oxy hóa hiệu quả giúp loại bỏ gốc tự do, thúc đẩy sức khỏe và sức sống của làn da.
Cosmate®AP,Ascorbyl Palmitate, L-ascorbyl palmitate,Vitamin C Palmitate,Axit 6-O-palmitoylascorbic, L-Ascorbyl 6-palmitatelà một dạng tan trong chất béo của axit ascorbic, hay vitamin C. Không giống như axit ascorbic tan trong nước, ascorbyl palmitate không tan trong nước. Do đó, ascorbyl palmitate có thể được lưu trữ trong màng tế bào cho đến khi cơ thể cần. Nhiều người nghĩ rằng vitamin C (ascorbyl palmitate) chỉ được sử dụng để hỗ trợ miễn dịch, nhưng thực tế nó còn có nhiều chức năng quan trọng khác.
Ascorbyl Palmitatelà một dẫn xuất tan trong chất béo của Vitamin C (axit ascorbic), kết hợp axit ascorbic với axit palmitic, một loại axit béo. Cấu trúc độc đáo này giúp Ascorbyl Palmitate tan trong dầu, không giống như các dẫn xuất Vitamin C khác thường tan trong nước. Ascorbyl Palmitate được chuyển hóa thành axit ascorbic (Vitamin C) hoạt tính và axit palmitic khi thẩm thấu vào da. Axit ascorbic sau đó mang lại lợi ích chống oxy hóa và làm sáng da.
Lợi ích trong chăm sóc da:
*Tính chất chống oxy hóa: Ascorbyl Palmitate bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do do bức xạ UV và các chất ô nhiễm môi trường gây ra.
*Tổng hợp collagen: Ascorbyl Palmitate thúc đẩy sản xuất collagen, giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim.
*Làm sáng da: Ascorbyl Palmitate giúp làm mờ sắc tố da và làm đều màu da bằng cách ức chế sản xuất melanin.
*Độ ổn định: Ổn định hơn axit ascorbic nguyên chất, đặc biệt là trong các công thức có chứa dầu hoặc chất béo.
*Hỗ trợ hàng rào bảo vệ da: Thành phần axit béo có thể giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da và cải thiện khả năng giữ ẩm.
Công dụng phổ biến:
*Ascorbyl Palmitate thường có trong kem dưỡng ẩm, huyết thanh và các sản phẩm chống lão hóa.
*Ascorbyl Palmitate thường được sử dụng trong các công thức gốc dầu hoặc các sản phẩm khan (không chứa nước) do tính chất tan trong dầu của nó.
*Ascorbyl Palmitate có thể được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác (ví dụ: Vitamin E) để tăng cường tính ổn định và hiệu quả.
Sự khác biệt chính so với các dẫn xuất vitamin C khác:
* Tan trong dầu: Không giống như Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP) hoặc Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP), Ascorbyl Palmitate tan trong chất béo, do đó rất lý tưởng cho các sản phẩm gốc dầu.
*Ít hiệu quả hơn: Ít hiệu quả hơn axit ascorbic nguyên chất vì chỉ một phần của nó chuyển hóa thành Vitamin C hoạt động trong da.
*Nhẹ nhàng: Nói chung được dung nạp tốt và ít gây kích ứng hơn so với axit ascorbic nguyên chất.
Thông số kỹ thuật chính:
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc vàng trắng | |
Nhận dạng IR | Hấp thụ hồng ngoại | Phù hợp với CRS |
Phản ứng màu | Dung dịch mẫu làm mất màu dung dịch natri 2,6-dichlorophenol-indophenol | |
Độ quay quang học cụ thể | +21°~+24° | |
Phạm vi nóng chảy | 107ºC~117ºC | |
Chỉ huy | NMT 2mg/kg | |
Mất mát khi sấy khô | NMT 2% | |
Cặn bám trên lửa | NMT 0,1% | |
Xét nghiệm | NLT 95,0% (Chuẩn độ) | |
Asen | NMT 1,0 mg/kg | |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí | NMT 100 cfu/g | |
Tổng số nấm men và nấm mốc | NMT 10 cfu/g | |
E.Coli | Tiêu cực | |
Vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | |
S.Aureus | Tiêu cực |
Ứng dụng: *Chất làm trắng,*Chất chống oxy hóa
*Cung cấp trực tiếp từ nhà máy
*Hỗ trợ kỹ thuật
*Hỗ trợ mẫu
*Hỗ trợ lệnh dùng thử
*Hỗ trợ đơn hàng nhỏ
*Đổi mới liên tục
*Chuyên về thành phần hoạt tính
*Tất cả các thành phần đều có thể truy xuất nguồn gốc
-
Thành phần chống lão hóa hiệu quả cao Hydroxypropyl Tetrahydropyrantriol
Hydroxypropyl Tetrahydropyrantriol
-
Thành phần hoạt chất chăm sóc da Coenzyme Q10, Ubiquinone
Coenzyme Q10
-
Dẫn xuất vitamin E Chất chống oxy hóa Tocopheryl Glucoside
Tocopheryl Glucoside
-
Một loại axit amin hiếm có hoạt tính chống lão hóa Ergothioneine
Ergothioneine
-
Một dẫn xuất Vitamin C tự nhiên Ascorbyl Glucoside, AA2G
Ascorbyl Glucoside
-
Một dẫn xuất retinol, thành phần chống lão hóa không gây kích ứng Hydroxypinacolone Retinoate
Hydroxypinacolone Retinoate