Cosmate®DPO,Oxit diaminopyrimidinelà một oxit amin thơm, có tác dụng kích thích mọc tóc.
Cosmate®DPO, Diaminopyrimidine oxide, là một hợp chất hóa học tương tự minoxidil, hoạt động như một chất kích thích mọc tóc. Nó giúp củng cố chân tóc, làm dày tóc và ngăn ngừa rụng tóc sớm. Nó được sử dụng trong huyết thanh, xịt, dầu, kem dưỡng, gel, dầu xả và dầu gội. Nó cũng được sử dụng trong bút kẻ mắt và mascara.
Oxit diaminopyrimidinelà một thành phần hoạt tính tiên tiến được thiết kế cho các công thức mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân tiên tiến. Hợp chất cải tiến này có vòng pyrimidine với hai nhóm amino và cấu trúc N-oxide, mang lại những lợi ích độc đáo cho việc chăm sóc da và tóc. Các đặc tính đã được khoa học chứng minh của nó khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân hiệu suất cao.
Lợi ích của Diaminopyrimidine Oxide trong việc chăm sóc tóc
*Củng cố và phục hồi tóc: Các hợp chất như 4,6-Diaminopyrimidine được biết đến với đặc tính sinh hóa, có thể góp phần củng cố sợi tóc và phục hồi hư tổn. Diaminopyrimidine oxide cũng có thể tương tác với các protein trong tóc, chẳng hạn như keratin, để tăng cường độ đàn hồi và giảm gãy rụng.
*Sức khỏe da đầu và đặc tính chống viêm: Các dẫn xuất của diaminopyridine đã được nghiên cứu về tác dụng chống viêm và kháng khuẩn tiềm năng. Nếu oxit diaminopyrimidine sở hữu những đặc tính này, nó có thể giúp duy trì da đầu khỏe mạnh bằng cách *giảm kích ứng và ngăn ngừa gàu hoặc các tình trạng da đầu khác.
*Thúc đẩy mọc tóc: Một số hợp chất diamine được biết đến với tác dụng kích thích nang tóc và thúc đẩy tóc mọc. Diaminopyrimidine oxide có thể có tác dụng tương tự bằng cách cải thiện lưu thông máu đến da đầu hoặc tăng cường hoạt động của các tế bào nang tóc.
*Bảo vệ tóc khỏi tia UV và tác dụng chống oxy hóa: Các dẫn xuất pyrimidine thường có đặc tính chống oxy hóa, có thể bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Diaminopyrimidine oxide có thể giúp ngăn ngừa tổn thương do oxy hóa, bảo vệ màu sắc và kết cấu tóc.
*Khả năng tương thích với công thức: Độ ổn định và độ hòa tan của các dẫn xuất diaminopyrimidine giúp chúng thích hợp để kết hợp vào nhiều công thức chăm sóc tóc khác nhau, chẳng hạn như dầu gội, dầu xả và serum. Điều này đảm bảo hoạt chất được thẩm thấu hiệu quả vào tóc và da đầu.
Thông số kỹ thuật:
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến trắng ngà |
Xét nghiệm | 98% phút |
Nước | Tối đa 2,0% |
Độ trong của dung dịch nước | Dung dịch nước phải trong suốt |
Giá trị pH (1% trong dung dịch nước) | 6,5~7,5 |
Kim loại nặng (như Pb) | Tối đa 10 ppm |
Clorua | Tối đa 0,05% |
Tổng số vi khuẩn | Tối đa 1.000 cfu/g |
Nấm mốc và nấm men | Tối đa 100 cfu/g |
E.Coli | Âm/g |
Tụ cầu vàng | Âm/g |
P.Aeruginosa | Âm/g |
Ứng dụng:
*Chống rụng tóc
*Kích thích mọc tóc
*Dầu xả tóc
* Uốn tóc hoặc duỗi tóc
*Cung cấp trực tiếp từ nhà máy
*Hỗ trợ kỹ thuật
*Hỗ trợ mẫu
*Hỗ trợ lệnh dùng thử
*Hỗ trợ đơn hàng nhỏ
*Đổi mới liên tục
*Chuyên về thành phần hoạt tính
*Tất cả các thành phần đều có thể truy xuất nguồn gốc