Nhà máy bán chạy nhất Axit Ethyl Ascorbic / Vce CAS 86404-04-8 Axit 3-O-Ethyl-L-Ascorbic chất lượng cao

Axit Ethyl Ascorbic

Mô tả ngắn gọn:

Cosmate®EVC, Ethyl Ascorbic Acid được coi là dạng Vitamin C được ưa chuộng nhất vì tính ổn định cao và không gây kích ứng, do đó dễ dàng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Ethyl Ascorbic Acid là dạng ethyl hóa của axit ascorbic, giúp Vitamin C dễ hòa tan hơn trong dầu và nước. Cấu trúc này cải thiện độ ổn định của hợp chất hóa học trong các công thức chăm sóc da nhờ khả năng khử của nó.


  • Tên thương mại:Cosmate®EVC
  • Tên sản phẩm:Axit Ethyl Ascorbic
  • Tên INCI:Axit Ethyl Ascorbic
  • Công thức phân tử:C8H12O6
  • Số CAS:86404-04-8
  • Chi tiết sản phẩm

    Tại sao Đài phun nước Zhonghe

    Thẻ sản phẩm

    "Tuân thủ hợp đồng", đáp ứng yêu cầu thị trường, tham gia cạnh tranh trên thị trường bằng chất lượng tốt, đồng thời cung cấp các dịch vụ toàn diện và tuyệt vời cho khách hàng, giúp họ trở thành người chiến thắng. Mục tiêu kinh doanh của chúng tôi là sự hài lòng của khách hàng đối với Axit Ethyl Ascorbic / Vce CAS 86404-04-8 3-O-Ethyl-L-Ascorbic bán chạy nhất của Nhà máy với Chất lượng Cao. Chất lượng tốt chắc chắn là yếu tố then chốt giúp công ty nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh khác. "Trăm nghe không bằng một thấy", muốn biết thêm thông tin? Hãy dùng thử sản phẩm của chúng tôi!
    “tuân thủ hợp đồng”, đáp ứng yêu cầu thị trường, tham gia cạnh tranh trên thị trường bằng chất lượng tốt, đồng thời cung cấp các dịch vụ toàn diện và tuyệt vời hơn cho khách hàng, giúp họ trở thành người chiến thắng lớn. Mục tiêu kinh doanh của bạn chính là sự hài lòng của khách hàng.Axit 3-O-Ethyl-L-Ascorbic và Axit Ethyl Ascorbic của Trung QuốcVới tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng sản phẩm và dịch vụ, sản phẩm và giải pháp của chúng tôi đã được xuất khẩu sang hơn 25 quốc gia như Hoa Kỳ, CANADA, ĐỨC, PHÁP, UAE, Malaysia, v.v. Chúng tôi rất vui khi được phục vụ khách hàng từ khắp nơi trên thế giới!
    Cosmate®EVC, Axit Ethyl Ascorbic, còn được gọi là Axit 3-O-Ethyl-L-Ascorbic hoặc Axit 3-O-Ethyl-Ascorbic, là một dẫn xuất ether hóa của axit ascorbic. Loại Vitamin C này bao gồm vitamin C và có nhóm ethyl liên kết với vị trí carbon thứ ba. Nguyên tố này giúp vitamin C ổn định và hòa tan không chỉ trong nước mà còn trong dầu. Axit Ethyl Ascorbic được coi là dạng dẫn xuất Vitamin C được ưa chuộng nhất vì nó rất ổn định và không gây kích ứng.

    Cosmate®EVC, Ethyl Ascorbic Acid, một dạng ổn định của Vitamin C, dễ dàng thẩm thấu vào các lớp biểu bì da. Trong quá trình hấp thụ, nhóm ethyl bị loại bỏ khỏi axit ascorbic, nhờ đó Vitamin C hay Axit Ascorbic được hấp thụ vào da ở dạng tự nhiên. Công thức của Axit Ethyl Ascorbic trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân cung cấp cho bạn tất cả các đặc tính có lợi của Vitamin C.

    Cosmate®EVC, Ethyl Ascorbic Acid với các đặc tính bổ sung trong việc kích thích tăng trưởng tế bào thần kinh và giảm thiểu tổn thương do hóa trị, giải phóng tất cả các đặc tính hiệu quả của Vitamin C giúp làn da của bạn sáng và rạng rỡ, loại bỏ các đốm đen và vết thâm, nhẹ nhàng xóa nếp nhăn và vết chân chim trên da, giúp bạn trông trẻ trung hơn.

    Cosmate®EVC, Ethyl Ascorbic Acid là một chất làm trắng và chống oxy hóa hiệu quả, được chuyển hóa trong cơ thể con người tương tự như vitamin C thông thường. Vitamin C là một chất chống oxy hóa tan trong nước nhưng không thể hòa tan trong bất kỳ dung môi hữu cơ nào khác. Do cấu trúc không ổn định, Vitamin C có ứng dụng hạn chế. Ethyl Ascorbic Acid hòa tan trong nhiều loại dung môi, bao gồm nước, dầu và cồn, do đó có thể được pha trộn với bất kỳ dung môi nào được chỉ định. Nó có thể được sử dụng trong hỗn dịch, kem, sữa dưỡng, huyết thanh, sữa dưỡng hỗn hợp nước-dầu, sữa dưỡng dạng rắn, mặt nạ, bông phấn và miếng dán.

    Thông số kỹ thuật:

    Vẻ bề ngoài Bột tinh thể màu trắng đến trắng ngà
    Điểm nóng chảy 111℃~116℃
    Mất mát khi sấy khô

    Tối đa 2,0%

    Chì (Pb)

    Tối đa 10 ppm

    Asen (As)

    Tối đa 2 ppm

    Thủy ngân (Hg)

    Tối đa 1ppm

    Cadimi (Cd)

    Tối đa 5 ppm

    Giá trị pH (dung dịch nước 3%)

    3,5~5,5

    VC còn lại

    Tối đa 10 ppm

    Xét nghiệm

    Tối thiểu 99,0%

    Ứng dụng:

    *Chất làm trắng

    *Chất chống oxy hóa

    *Sửa chữa sau khi tắm nắng

    *Chống lão hóa


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • *Cung cấp trực tiếp từ nhà máy

    *Hỗ trợ kỹ thuật

    *Hỗ trợ mẫu

    *Hỗ trợ lệnh dùng thử

    *Hỗ trợ đơn hàng nhỏ

    *Đổi mới liên tục

    *Chuyên về thành phần hoạt tính

    *Tất cả các thành phần đều có thể truy xuất nguồn gốc