GlabridinNổi bật là một trong những hợp chất hoạt tính sinh học cao nhất trong chiết xuất cam thảo, được đánh giá cao nhờ sự khan hiếm và tính linh hoạt. Chỉ một lượng rất nhỏ glabridin có thể được chiết xuất từ 1 tấn rễ cam thảo. Quy trình chiết xuất của nó vô cùng phức tạp, góp phần tạo nên vị thế cao cấp của sản phẩm. Không giống như nhiều thành phần làm sáng da truyền thống, glabridin mang đến sự kết hợp độc đáo giữa hiệu quả và độ dịu nhẹ: ức chế mạnh mẽ quá trình sản xuất melanin, đồng thời làm dịu da bị kích ứng và chống lại các gốc tự do, phù hợp ngay cả với làn da nhạy cảm và mỏng manh.
Trong ứng dụng mỹ phẩm, glabridin nổi trội trong việc giải quyết nhiều vấn đề về da cùng lúc. Nó nhắm đến các vấn đề tăng sắc tố như đốm nắng, nám da và vết thâm sau mụn, làm đều màu da không đều và tăng cường độ rạng rỡ. Ngoài tác dụng làm sáng, đặc tính kháng viêm của nó còn làm dịu mẩn đỏ và tình trạng nhạy cảm, trong khi khả năng chống oxy hóa giúp làm chậm các dấu hiệu lão hóa, biến nó thành một thành phần đa năng đáp ứng nhu cầu "làm sáng + phục hồi + chống lão hóa".
Chức năng chính của Glabridin
Làm sáng da và giảm vết thâm hiệu quả: Ức chế hoạt động của tyrosinase (một loại enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp melanin), làm giảm sản xuất melanin, làm mờ các vết thâm hiện có và ngăn ngừa sắc tố mới.
Chống viêm và làm dịu: Giảm giải phóng các cytokine gây viêm (ví dụ: IL-6, TNF-α), làm giảm mẩn đỏ và nhạy cảm của da, đồng thời phục hồi hàng rào bảo vệ da.
Chống oxy hóa và chống lão hóa: Loại bỏ các gốc tự do, giảm thiểu tổn thương oxy hóa cho da và làm chậm các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và chảy xệ.
Điều chỉnh tông màu da: Cải thiện tình trạng da không đều màu, tăng cường độ trong suốt của da và mang lại làn da sáng và khỏe mạnh tự nhiên.
Cơ chế hoạt động của Glabridin
Ức chế tổng hợp melanin: Liên kết cạnh tranh với vị trí hoạt động của tyrosinase, trực tiếp ngăn chặn sự hình thành tiền chất melanin (dopaquinone) và ngăn ngừa sự tích tụ sắc tố tại nguồn.
Con đường sửa chữa chống viêm: Ức chế con đường truyền tín hiệu viêm NF-κB, làm giảm sắc tố do viêm gây ra (ví dụ, vết thâm mụn) và thúc đẩy quá trình sửa chữa lớp sừng để tăng cường sức đề kháng của da.
Bảo vệ chống oxy hóa: Cấu trúc phân tử của nó thu giữ và trung hòa các gốc tự do, bảo vệ collagen và các sợi đàn hồi khỏi tác hại oxy hóa, do đó duy trì độ đàn hồi và săn chắc của da.
Lợi ích và Ưu điểm của Glabridin
Nhẹ nhàng & An toàn: Không gây độc tế bào, cực kỳ ít gây kích ứng da, phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm và da bà bầu.
Đa chức năng: Kết hợp các tác dụng làm sáng da, chống viêm và chống oxy hóa, mang lại hiệu quả chăm sóc da toàn diện mà không cần dùng nhiều thành phần.
Độ ổn định cao: Chịu được ánh sáng và nhiệt, duy trì hoạt động trong công thức mỹ phẩm để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Độ tinh khiết (HPLC) | Glabridin≥98% |
Kiểm tra flavone | Tích cực |
Đặc điểm vật lý | |
Kích thước hạt | NLT100% 80 Lưới |
Mất mát khi sấy khô | ≤2,0% |
Kim loại nặng | |
Tổng kim loại | ≤10,0ppm |
Asen | ≤2,0ppm |
Chỉ huy | ≤2,0ppm |
Thủy ngân | ≤1,0ppm |
Cadimi | ≤0,5 ppm |
Vi sinh vật | |
Tổng số vi khuẩn | ≤100cfu/g |
Men | ≤100cfu/g |
Vi khuẩn Escherichia coli | Không bao gồm |
Vi khuẩn Salmonella | Không bao gồm |
tụ cầu khuẩn | Không bao gồm |
Ứng dụng:
Glabridin được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc da cao cấp, chẳng hạn như:
Huyết thanh làm sáng da: Là thành phần cốt lõi, đặc biệt làm mờ vết thâm và tăng cường độ rạng rỡ.
Kem phục hồi: Kết hợp với các thành phần dưỡng ẩm để làm dịu tình trạng nhạy cảm và tăng cường hàng rào bảo vệ da.
Sản phẩm phục hồi sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Giảm tình trạng viêm và tăng sắc tố do tia UV gây ra.
Mặt nạ cao cấp: Cung cấp khả năng làm sáng da và chống lão hóa chuyên sâu để cải thiện chất lượng da tổng thể.
*Cung cấp trực tiếp từ nhà máy
*Hỗ trợ kỹ thuật
*Hỗ trợ mẫu
*Hỗ trợ lệnh dùng thử
*Hỗ trợ đơn hàng nhỏ
*Đổi mới liên tục
*Chuyên về thành phần hoạt tính
*Tất cả các thành phần đều có thể truy xuất nguồn gốc
-
Thành phần hoạt chất làm trắng da dẫn xuất của Kojic Acid Kojic Acid Dipalmitate
Axit Kojic Dipalmitate
-
Nguyên liệu làm trắng da Trung Quốc Axit Ethyl Ascorbic Axit 3-O-Ethyl-L-Ascorbic
Axit Ethyl Ascorbic
-
Bảng giá cho sản phẩm Axit 3-O-Ethyl-L-Ascorbic độ tinh khiết cao bán chạy tại Trung Quốc CAS 86404-04-8
Axit Ethyl Ascorbic
-
Tiêu chuẩn sản xuất Nhà sản xuất cung cấp 99% bột thô PRO-Xylane CAS 439685-79-7 với giá rẻ
Hydroxypropyl Tetrahydropyrantriol
-
Chiết xuất thực vật-Hesperidin
Hesperidin
-
Bột Pyridoxine Tripalmitate chất lượng cao dùng trong mỹ phẩm CAS 4372-46-7
Pyridoxine Tripalmitate