chất chống kích ứng và chống ngứa Axit Hydroxyphenyl Propamidobenzoic

Axit Hydroxyphenyl Propamidobenzoic

Mô tả ngắn gọn:

Cosmate®HPA, Axit Hydroxyphenyl Propamidobenzoic, là một chất chống viêm, chống dị ứng và chống ngứa. Đây là một thành phần làm dịu da tổng hợp, đã được chứng minh là có tác dụng làm dịu da tương tự như Avena sativa (yến mạch). Nó mang lại hiệu quả làm dịu và giảm ngứa da. Sản phẩm phù hợp cho da nhạy cảm. Nó cũng được khuyên dùng trong dầu gội trị gàu, kem dưỡng da vùng kín và các sản phẩm phục hồi sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

 

 

 


  • Tên thương mại:Cosmate®HPA
  • Tên sản phẩm:Axit Hydroxyphenyl Propamidobenzoic
  • Tên INCI:Axit Hydroxyphenyl Propamidobenzoic
  • Công thức phân tử:C16H15NO4
  • Số CAS:697235-49-7
  • Chi tiết sản phẩm

    Tại sao Đài phun nước Zhonghe

    Thẻ sản phẩm

    Cosmate®HPA,Axit Hydroxyphenyl Propamidobenzoiclà một phân tử chống kích ứng và chống ngứa, mô phỏng thành phần hoạt chất (Avenanthramides) có trong yến mạch làm dịu da nổi tiếng. Sản phẩm mang lại cảm giác dễ chịu và mịn màng cho làn da, đồng thời có thể làm dịu hiệu quả tình trạng khô da hoặc bong tróc thường gặp trong những tháng lạnh hoặc cho những người bị các bệnh lý về da khô như chàm và viêm da. Thành phần này có tính dưỡng ẩm và ổn định, dễ dàng được thêm vào tất cả các loại mỹ phẩm.

    未命名

    Axit Hydroxyphenyl Propamidobenzoiclà một chất lọc tia UV và chống oxy hóa tiên tiến, được sử dụng rộng rãi trong các công thức chăm sóc da và chống nắng. Là một dẫn xuất của axit para-aminobenzoic (PABA), sản phẩm được biết đến với khả năng bảo vệ da khỏi tia UV phổ rộng, đồng thời mang lại lợi ích chống oxy hóa. Cấu trúc độc đáo của nó giúp ngăn ngừa lão hóa da do ánh nắng và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường một cách hiệu quả.

    Chức năng chính của Axit Hydroxyphenyl Propamidobenzoic

    *Bảo vệ phổ rộng khỏi tia UV: Hấp thụ cả tia UVA và UVB, ngăn ngừa cháy nắng và lão hóa da lâu dài.

    *Hoạt động chống oxy hóa: Trung hòa các gốc tự do sinh ra do tiếp xúc với tia UV, làm giảm căng thẳng oxy hóa và tổn thương tế bào.

    *Ngăn ngừa lão hóa do ánh sáng: Bảo vệ các sợi collagen và elastin khỏi sự thoái hóa do tia UV gây ra, duy trì độ đàn hồi và săn chắc của da.

    *Làm dịu da: Giúp làm dịu và giảm mẩn đỏ do tiếp xúc với tia UV, phù hợp với da nhạy cảm.

    *Ổn định công thức: Tăng cường độ ổn định và hiệu quả của các bộ lọc tia UV và thành phần hoạt tính khác trong các sản phẩm chống nắng.

    -2未命名

    Cơ chế hoạt động của axit hydroxyphenyl propamidobenzoic

    *Hấp thụ tia UV: Hấp thụ bức xạ UV và chuyển hóa thành nhiệt vô hại, ngăn ngừa tổn thương DNA và cháy nắng.

    *Loại bỏ gốc tự do: Trung hòa các gốc tự do sinh ra do tiếp xúc với tia UV, ngăn ngừa tổn thương oxy hóa cho các tế bào da.

    *Bảo vệ collagen: Ngăn ngừa sự phân hủy collagen và elastin bằng cách ức chế metalloproteinase ma trận (MMP) do tia UV gây ra.

    *Tác dụng chống viêm: Giảm tình trạng viêm và mẩn đỏ do tiếp xúc với tia UV, thúc đẩy quá trình phục hồi da.

    *Hiệu ứng hiệp đồng: Hoạt động tốt với các chất lọc tia UV và chất chống oxy hóa khác để tăng cường khả năng chống nắng và chăm sóc da tổng thể.

    Ưu điểm và lợi ích của axit hydroxyphenyl propamidobenzoic

    *Bảo vệ phổ rộng: Cung cấp khả năng bảo vệ hiệu quả chống lại cả tia UVA và UVB.

    *Lợi ích chống oxy hóa: Kết hợp khả năng bảo vệ tia UV với hoạt động chống oxy hóa để bảo vệ da toàn diện.

    *Độ ổn định quang học: Độ ổn định cao khi tiếp xúc với tia UV, đảm bảo khả năng bảo vệ lâu dài.

    * Dịu nhẹ với da: Phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm, với nguy cơ gây kích ứng tối thiểu.

    *Đa năng: Tương thích với nhiều loại công thức, bao gồm kem chống nắng, kem dưỡng ẩm và sản phẩm chống lão hóa.

    Thông số kỹ thuật:

    Vẻ bề ngoài Bột tinh thể màu trắng đến trắng ngà
    Xét nghiệm 99% phút
    Điểm nóng chảy 188℃~200℃
    Mất mát khi sấy khô

    Tối đa 0,5%

    Clorua

    Tối đa 0,05%

    Cặn bám trên lửa

    Tối đa 0,1%

    Tổng số vi khuẩn Tối đa 1.000 cfu/g
    Nấm mốc và nấm men Tối đa 100 cfu/g
    E.Coli Âm/g
    Tụ cầu vàng Âm/g
    P.Aeruginosa Âm/g

    Ứng dụng:

    *Chống viêm

    *Chống dị ứng

    *Chống gàu

    *Chống kích ứng

    *Chống ngứa

    *Kem chống nắng


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • *Cung cấp trực tiếp từ nhà máy

    *Hỗ trợ kỹ thuật

    *Hỗ trợ mẫu

    *Hỗ trợ lệnh dùng thử

    *Hỗ trợ đơn hàng nhỏ

    *Đổi mới liên tục

    *Chuyên về thành phần hoạt tính

    *Tất cả các thành phần đều có thể truy xuất nguồn gốc