ipotassium Glycyrrhizinate (DPG),Chất chống viêm và chống dị ứng tự nhiên

Dipotassium Glycyrrhizinate (DPG)

Mô tả ngắn gọn:

Dipotassium Glycyrrhizinate (DPG), chiết xuất từ ​​rễ cam thảo, là bột màu trắng đến trắng ngà. Nổi tiếng với đặc tính kháng viêm, chống dị ứng và làm dịu da, DPG đã trở thành thành phần chủ chốt trong các công thức mỹ phẩm chất lượng cao.


  • Tên thương mại:Cosmate®DPG
  • Tên sản phẩm:Dipotassium Glycyrrhizinate
  • Tên INCI:Dipotassium Glycyrrhizinate
  • Công thức phân tử:C42H60K2O16
  • Số CAS:68797-35-3
  • Chi tiết sản phẩm

    Tại sao Đài phun nước Zhonghe

    Thẻ sản phẩm

    Dipotassium Glycyrrhizinate (DPG) là một loại muối tan trong nước, được tinh chế cao, có nguồn gốc từ Axit Glycyrrhizinic, thành phần hoạt chất chính của Rễ Cam Thảo (Glycyrrhiza glabra). Là nền tảng của khoa học chăm sóc da tiên tiến và là sản phẩm làm đẹp được ưa chuộng tại Hàn Quốc, DG mang lại nhiều lợi ích đa dạng bằng cách tập trung vào tình trạng viêm, tăng sắc tố và tổn thương hàng rào bảo vệ da. ​​Độ tương thích và độ ổn định vượt trội của nó khiến nó trở thành một công thức đa năng, hiệu quả cho các vấn đề về da nhạy cảm, mẩn đỏ, xỉn màu và lão hóa.

    组合1

    Chức năng chính của Dipotassium Glycyrrhizate (DPG)

    Chống viêm

    Giảm hiệu quả tình trạng đỏ, sưng và kích ứng liên quan đến nhiều bệnh lý về da. Sản phẩm có thể làm dịu tình trạng viêm da do mụn trứng cá, cháy nắng hoặc viêm da tiếp xúc.​

    Chống dị ứng

    Giúp làm dịu các phản ứng dị ứng trên da. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự giải phóng histamine, một hợp chất trong cơ thể gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, phát ban và nổi mề đay.​

    Hỗ trợ hàng rào bảo vệ da

    Hỗ trợ duy trì và củng cố chức năng hàng rào tự nhiên của da. Điều này giúp da giữ được độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại bên ngoài như ô nhiễm và chất gây kích ứng.​

    Cơ chế hoạt động của Dipotassium Glycyrrhizate (DPG)

    Con đường chống viêm:Dipotassium GlycyrrhizinateỨc chế hoạt động của một số enzyme và cytokine tham gia vào phản ứng viêm. Ví dụ, nó có thể ức chế sản xuất các cytokine tiền viêm như interleukin-6 (IL-6) và yếu tố hoại tử khối u-alpha (TNF-α). Bằng cách giảm nồng độ các cytokine này, nó làm giảm các tín hiệu viêm trong da, dẫn đến giảm đỏ và sưng.​

    Cơ chế chống dị ứng: Như đã đề cập, nó ngăn chặn sự giải phóng histamine từ tế bào mast. Tế bào mast là yếu tố chính trong phản ứng dị ứng. Khi cơ thể tiếp xúc với chất gây dị ứng, tế bào mast giải phóng histamine, gây ra các triệu chứng đặc trưng của phản ứng dị ứng. Bằng cách ngăn chặn sự giải phóng này,Dipotassium Glycyrrhizinatelàm giảm các triệu chứng dị ứng trên da.​

    Tăng cường hàng rào bảo vệ da: Giúp điều hòa quá trình tổng hợp lipid trong da, đặc biệt là ceramide. Ceramide là thành phần thiết yếu của hàng rào bảo vệ da. ​​Bằng cách thúc đẩy sản xuất ceramide, Dipotassium Glycyrrhizinate cải thiện tính toàn vẹn của hàng rào bảo vệ da, tăng cường khả năng giữ ẩm và chống lại các tác nhân gây hại bên ngoài.​

    Lợi ích và ưu điểm của Dipotassium Glycyrrhizate (DPG)

    Dịu nhẹ với da nhạy cảm: Nhờ đặc tính kháng viêm và chống dị ứng, sản phẩm cực kỳ phù hợp với làn da nhạy cảm. Sản phẩm có thể làm dịu và làm dịu làn da bị kích ứng mà không gây kích ứng thêm.

    Đa năng trong công thức: Khả năng hòa tan trong nước cao cho phép dễ dàng kết hợp vào nhiều loại mỹ phẩm, từ huyết thanh gốc nước nhẹ đến kem dưỡng ẩm dạng kem, đậm đặc.

    Nguồn gốc tự nhiên: Được chiết xuất từ ​​rễ cam thảo, sản phẩm là sự lựa chọn thay thế tự nhiên cho những người tiêu dùng ưa chuộng sản phẩm có thành phần tự nhiên.

    Hồ sơ an toàn đã được xác lập từ lâu: Nghiên cứu sâu rộng và nhiều năm sử dụng trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm đã chứng minh được tính an toàn khi sử dụng ngoài da.

    组合2

    Thông số kỹ thuật chính

    Mặt hàng

    Đặc điểm kỹ thuật

    Vẻ bề ngoài Bột mịn màu trắng hoặc vàng
    Mất mát khi sấy khô NMT 8,0%
    Cặn bám trên lửa 18,0%-22,0%
    pH 5.0 – 6.0
    Kim loại nặng
    Tổng kim loại nặng NMT 10 ppm
    Chỉ huy NMT 3 ppm
    Asen NMT 2 ppm
    Vi sinh vật học
    Tổng số đĩa NMT 1000 cfu/gam
    Nấm mốc và nấm men NMT 100cfu/gam
    Vi khuẩn E. Coli Tiêu cực
    Vi khuẩn Salmonella Tiêu cực

     

    Ứng dụng

    Kem dưỡng ẩm: Trong cả kem dưỡng da ngày và đêm, sữa dưỡng thể và bơ dưỡng thể, Dipotassium Glycyrrhizinate giúp làm dịu da đồng thời tăng cường khả năng giữ ẩm.

    Kem chống nắng: Có thể thêm vào công thức kem chống nắng để giảm phản ứng viêm của da với bức xạ UV, cung cấp thêm một lớp bảo vệ chống lại cháy nắng và tổn thương lâu dài do ánh nắng mặt trời.​

    Sản phẩm trị mụn: Nhờ khả năng giảm viêm và làm dịu da bị kích ứng, nó rất hữu ích trong các sản phẩm trị mụn. Nó có thể giúp làm dịu tình trạng đỏ và sưng liên quan đến mụn.​

    Kem dưỡng mắt: Với tính chất dịu nhẹ, nó thích hợp để sử dụng trong kem dưỡng mắt nhằm giảm bọng mắt và làm dịu vùng da mỏng manh quanh mắt.​

    Sản phẩm chăm sóc tóc: Một số loại dầu gội và dầu xả cũng chứa Dipotassium Glycyrrhizinate để làm dịu da đầu, đặc biệt đối với những người có da đầu nhạy cảm hoặc các vấn đề về da đầu như gàu – tình trạng viêm liên quan đến gàu.​

     


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • *Cung cấp trực tiếp từ nhà máy

    *Hỗ trợ kỹ thuật

    *Hỗ trợ mẫu

    *Hỗ trợ lệnh dùng thử

    *Hỗ trợ đơn hàng nhỏ

    *Đổi mới liên tục

    *Chuyên về thành phần hoạt tính

    *Tất cả các thành phần đều có thể truy xuất nguồn gốc