Cosmate® KAD, một cuộc cách mạng trong công nghệ chăm sóc da. Được bào chế vớiAxit KojicDipalmitate (KAD), một dẫn xuất axit kojic mạnh mẽ, thành phần cải tiến này là giải pháp tối ưu cho làn da rạng rỡ, đều màu. Được biết đến với tên thương mại làAxit KojicDipalmitate, KAD nổi tiếng với tác dụng làm trắng mạnh mẽ, chống lại hiệu quả các vết thâm, tình trạng đổi màu và tăng sắc tố.
Cosmate® KAD, một thành phần làm trắng đột phá với công thức Kojic Acid Dipalmitate. Khác với các thành phần làm trắng truyền thống như Arbutin, Cosmate® KAD mang lại hiệu quả vượt trội nhờ khả năng ức chế mạnh mẽ quá trình sản sinh melanin. Công thức độc đáo của sản phẩm ngăn chặn hiệu quả sự hoạt hóa của các ion đồng và tyrosinase, vốn là những yếu tố thiết yếu trong quá trình tổng hợp melanin. Cơ chế tác động kép này đảm bảo làn da sáng mịn rạng rỡ hơn mà không ảnh hưởng đến sức khỏe làn da.
Kojic Acid Dipalmitate, một dẫn xuất tiên tiến của Kojic Acid, vượt trội hơn so với sản phẩm tiền nhiệm nhờ khả năng ổn định cao hơn trước ánh sáng, nhiệt độ và các ion kim loại. Hợp chất tiên tiến này vẫn giữ được khả năng ức chế mạnh mẽ hoạt động của tyrosinase, ngăn ngừa hiệu quả sự hình thành melanin trong da. Kojic Acid Dipalmitate nổi trội trong việc làm đều màu da, giảm sự xuất hiện của các đốm đồi mồi, vết rạn da, tàn nhang và nhiều rối loạn sắc tố ảnh hưởng đến da mặt và cơ thể.
1. Làm sáng da: Axit Kojic Dipalmitate mang lại hiệu quả làm sáng da vượt trội. So với Axit Kojic,Kojic DipalmitateTăng cường đáng kể tác dụng ức chế hoạt động của tyrosinase, ngăn chặn sự hình thành melanin. Là chất làm trắng da tan trong dầu, sản phẩm dễ dàng được da hấp thụ.
2. Độ ổn định dưới ánh sáng và nhiệt: Axit Kojic Dipalmitate ổn định dưới ánh sáng và nhiệt, nhưng Axit Kojic có xu hướng bị oxy hóa theo thời gian.
3. Độ ổn định pH: Kojic Acid Dipalmitate ổn định trong phạm vi pH rộng từ 4-9, mang lại sự linh hoạt cho các nhà bào chế.
4. Độ ổn định màu: Kojic Acid Dipalmitate không chuyển sang màu nâu hoặc vàng theo thời gian vì Kojic Acid Dipalmitate ổn định với pH, ánh sáng, nhiệt độ và quá trình oxy hóa, và không tạo phức với các ion kim loại, giúp ổn định màu sắc.
Thông số kỹ thuật:
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng hoặc gần như trắng |
Xét nghiệm | Tối thiểu 98,0% |
Điểm nóng chảy | 92,0℃~96,0℃ |
Mất mát khi sấy khô | Tối đa 0,5% |
Cặn bám trên lửa | ≤0,5% tối đa. |
Kim loại nặng | Tối đa ≤10 ppm |
Asen | Tối đa ≤2 ppm |
Ứng dụng:*Làm trắng da,*Chất chống oxy hóa,*Xóa vết bẩn.
*Cung cấp trực tiếp từ nhà máy
*Hỗ trợ kỹ thuật
*Hỗ trợ mẫu
*Hỗ trợ lệnh dùng thử
*Hỗ trợ đơn hàng nhỏ
*Đổi mới liên tục
*Chuyên về thành phần hoạt tính
*Tất cả các thành phần đều có thể truy xuất nguồn gốc
-
Thành phần hoạt tính chăm sóc da Ceramide
Ceramide
-
chất dưỡng ẩm sinh học đa chức năng, phân hủy sinh học Natri Polyglutamate, Axit Polyglutamic
Natri polyglutamat
-
Thành phần hoạt tính tự nhuộm da ketose tự nhiên L-Erythrulose
L-Erythrulose
-
Một chất làm rám da hoạt tính 1,3-Dihydroxyacetone,Dihydroxyacetone,DHA
1,3-Dihydroxyacetone
-
chất giữ ẩm và làm mịn da tự nhiên Sclerotium Gum
Sclerotium Gum
-
Làm trắng da, chống lão hóa thành phần hoạt chất Glutathione
Glutathione