Hoạt chất tự nhiên

  • Saccharide Isomerate, Nature's Moisture Anchor,Khóa ẩm 72 giờ cho làn da rạng rỡ

    Đồng phân Saccharide

    Saccharide isomerate, còn được gọi là "Nam châm khóa ẩm", dưỡng ẩm 72 giờ; là một chất giữ ẩm tự nhiên được chiết xuất từ các phức hợp carbohydrate của thực vật như mía. Về mặt hóa học, nó là một đồng phân saccharide được hình thành thông qua công nghệ sinh hóa. Thành phần này có cấu trúc phân tử tương tự như các yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF) trong lớp sừng của con người. Nó có thể hình thành cấu trúc khóa ẩm lâu dài bằng cách liên kết với các nhóm chức ε-amino của keratin trong lớp sừng, và có khả năng duy trì khả năng giữ ẩm của da ngay cả trong môi trường độ ẩm thấp. Hiện nay, nó chủ yếu được sử dụng làm nguyên liệu mỹ phẩm trong lĩnh vực dưỡng ẩm và làm mềm da.

  • Bột làm trắng da Tranexamic Acid 99% Tranexamic Acid trị nám da

    Axit Tranexamic

    Cosmate®TXA, một dẫn xuất lysine tổng hợp, có tác dụng kép trong y học và chăm sóc da. Tên hóa học của nó là axit trans-4-aminomethylcyclohexanecarboxylic. Trong mỹ phẩm, nó được đánh giá cao nhờ hiệu quả làm sáng. Bằng cách ngăn chặn hoạt động của tế bào hắc tố, TXA làm giảm sản xuất melanin, làm mờ các vết thâm, tình trạng tăng sắc tố và nám da. Ổn định và ít gây kích ứng hơn các thành phần như vitamin C, TXA phù hợp với nhiều loại da, kể cả da nhạy cảm. TXA có trong serum, kem dưỡng và mặt nạ, thường được kết hợp với niacinamide hoặc axit hyaluronic để tăng cường hiệu quả, mang lại cả lợi ích làm sáng và dưỡng ẩm khi sử dụng đúng hướng dẫn.

  • Curcumin, thành phần chăm sóc da tự nhiên, chống oxy hóa, làm sáng da từ nghệ.

    Curcumin, Chiết xuất nghệ

    Curcumin, một polyphenol hoạt tính sinh học có nguồn gốc từ Curcuma longa (nghệ), là một thành phần mỹ phẩm tự nhiên được ca ngợi nhờ đặc tính chống oxy hóa, kháng viêm và làm sáng da mạnh mẽ. Lý tưởng để điều chế các sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu, giải quyết tình trạng da xỉn màu, mẩn đỏ hoặc tổn thương do môi trường, Curcumin mang hiệu quả tự nhiên vào quy trình làm đẹp hàng ngày.

  • Apigenin, một thành phần chống oxy hóa và chống viêm được chiết xuất từ thực vật tự nhiên

    Apigenin

    Apigenin, một flavonoid tự nhiên được chiết xuất từ các loại thực vật như cần tây và hoa cúc, là một thành phần mỹ phẩm mạnh mẽ nổi tiếng với đặc tính chống oxy hóa, kháng viêm và làm sáng da. Nó giúp chống lại các gốc tự do, làm dịu kích ứng và tăng cường độ rạng rỡ cho da, lý tưởng cho các công thức chống lão hóa, làm trắng và làm dịu da.

  • Berberine hydrochloride, một thành phần hoạt tính có đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và chống oxy hóa

    Berberine hydrochloride

    Berberine hydrochloride, một alkaloid hoạt tính sinh học có nguồn gốc từ thực vật, là một thành phần nổi bật trong mỹ phẩm, được ca ngợi nhờ đặc tính kháng khuẩn, kháng viêm và điều tiết bã nhờn mạnh mẽ. Nó có tác dụng trị mụn hiệu quả, làm dịu kích ứng và cải thiện sức khỏe làn da, lý tưởng cho các công thức chăm sóc da chức năng.

  • Pyrroloquinoline Quinone,Chất chống oxy hóa mạnh & Bảo vệ ty thể và tăng cường năng lượng

    Pyrroloquinoline Quinone (PQQ)

    PQQ (Pyrroloquinoline Quinone) là một cofactor oxy hóa khử mạnh mẽ giúp tăng cường chức năng ty thể, nâng cao sức khỏe nhận thức và bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa – hỗ trợ sức sống ở cấp độ cơ bản.

  • Urolithin A,Tăng cường sức sống tế bào da, kích thích sản sinh collagen và chống lại các dấu hiệu lão hóa

    Sỏi niệu A

    Urolithin A là một chất chuyển hóa hậu sinh học mạnh, được sản sinh khi vi khuẩn đường ruột phân hủy ellagitannin (có trong quả lựu, quả mọng và các loại hạt). Trong chăm sóc da, nó được ca ngợi vì khả năng kích hoạtthực bào ty thể—một quá trình “dọn dẹp” tế bào, loại bỏ các ty thể bị tổn thương. Điều này giúp tăng cường sản xuất năng lượng, chống lại stress oxy hóa và thúc đẩy tái tạo mô. Lý tưởng cho làn da lão hóa hoặc mệt mỏi, sản phẩm mang lại hiệu quả chống lão hóa vượt trội bằng cách phục hồi sức sống cho làn da từ bên trong.

  • alpha-Bisabolol,Chống viêm và hàng rào bảo vệ da

    Alpha-Bisabolol

    Là một thành phần đa năng, thân thiện với làn da, có nguồn gốc từ hoa cúc La Mã hoặc được tổng hợp để tạo độ đặc, bisabolol là nền tảng của các công thức mỹ phẩm làm dịu, chống kích ứng. Nổi tiếng với khả năng làm dịu viêm, hỗ trợ sức khỏe hàng rào bảo vệ da và tăng cường hiệu quả của sản phẩm, đây là lựa chọn lý tưởng cho làn da nhạy cảm, căng thẳng hoặc dễ bị mụn trứng cá.

  • Bột chiết xuất hạt ca cao tự nhiên và hữu cơ với giá tốt nhất

    Theobromine

    Trong mỹ phẩm, theobromine đóng vai trò quan trọng trong việc dưỡng da. Nó có thể thúc đẩy lưu thông máu, giúp giảm bọng mắt và quầng thâm. Ngoài ra, nó còn có đặc tính chống oxy hóa, giúp loại bỏ các gốc tự do, bảo vệ da khỏi lão hóa sớm và giúp da trẻ trung và đàn hồi hơn. Nhờ những đặc tính tuyệt vời này, theobromine được sử dụng rộng rãi trong các loại kem dưỡng da, tinh chất, nước cân bằng da mặt và các sản phẩm mỹ phẩm khác.

  • Licochalcone A, một loại hợp chất tự nhiên mới có đặc tính chống viêm, chống oxy hóa và chống dị ứng.

    Licochalcone A

    Chiết xuất từ rễ cam thảo, Licochalcone A là một hợp chất hoạt tính sinh học nổi tiếng với đặc tính chống viêm, làm dịu và chống oxy hóa vượt trội. Là thành phần chủ chốt trong các công thức chăm sóc da tiên tiến, Licochalcone A làm dịu làn da nhạy cảm, giảm mẩn đỏ và hỗ trợ làn da cân bằng, khỏe mạnh một cách tự nhiên.

  • ipotassium Glycyrrhizinate (DPG),Chất chống viêm và chống dị ứng tự nhiên

    Dipotassium Glycyrrhizinate (DPG)

    Dipotassium Glycyrrhizinate (DPG), chiết xuất từ rễ cam thảo, là bột màu trắng đến trắng ngà. Nổi tiếng với đặc tính kháng viêm, chống dị ứng và làm dịu da, DPG đã trở thành thành phần chủ chốt trong các công thức mỹ phẩm chất lượng cao.

  • Nhà sản xuất chiết xuất cam thảo chất lượng cao Monoammonium Glycyrrhizinate số lượng lớn

    Mono-Ammonium Glycyrrhizinate

    Mono-Ammonium Glycyrrhizinate là dạng muối monoammonium của axit glycyrrhizinic, có nguồn gốc từ chiết xuất cam thảo. Nó thể hiện hoạt tính sinh học chống viêm, bảo vệ gan và giải độc, được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm (ví dụ, điều trị các bệnh về gan như viêm gan), cũng như trong thực phẩm và mỹ phẩm như một chất phụ gia chống oxy hóa, tạo hương vị hoặc làm dịu.