Tóm tắt nồng độ hiệu quả của các hoạt chất thông dụng (2)

https://www.zfbiotec.com/skin-care-active-ingredient-ceramide-product/

Ectoin

Nồng độ hiệu quả: 0,1%Ectoinlà một dẫn xuất axit amin và một thành phần enzyme cực đoan. Nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm để mang lại tác dụng dưỡng ẩm, chống viêm, chống oxy hóa, sửa chữa và chống lão hóa tốt. Nó đắt tiền và thường có hiệu quả khi được thêm vào với lượng từ 0,1% trở lên.
Tích cựcpeptit

Nồng độ hiệu quả: Vài chục ppm peptide hoạt tính là thành phần chống lão hóa tuyệt vời có thể được bổ sung một cách hiệu quả với số lượng nhỏ. Liều lượng có thể thấp tới một trăm nghìn hoặc một phần triệu (tức là 10ppm-1ppm). Ví dụ, nồng độ hiệu quả của acetylhexapeptide-8 là vài chục ppm, chủ yếu được sử dụng để làm giảm các đường nét động và nét mặt. Nồng độ hiệu quả của peptide đồng xanh là vài chục ppm, chức năng chính của nó là kích thích tái tạo collagen.
Pionin

Nồng độ hiệu quả: 0,002% Pionin hay còn gọi là quaternium-73 được mệnh danh là “thành phần vàng” trong điều trị mụn. 0,002% có tác dụng kháng khuẩn và chống viêm vượt trội. Nói chung, lượng bổ sung không được vượt quá 0,005%. Ngoài ra, ở nồng độ 0,002% còn có tác dụng ức chế tốt hoạt động của tyrosinase.
Resveratrol

Nồng độ hiệu quả: 1% Resveratrol là hợp chất polyphenolic có nhiều hoạt tính sinh học. Khi nồng độ của nó vượt quá 1%, nó có thể loại bỏ hoặc ức chế sự hình thành gốc tự do, ức chế quá trình peroxid hóa lipid, điều chỉnh hoạt động của enzyme chống oxy hóa và đạt được tác dụng chống oxy hóa và chống lão hóa.
Axit ferulic

Nồng độ hiệu quả: Axit Ferulic 0,08% (FA) là dẫn xuất của axit cinnamic (axit cinnamic), một loại axit phenolic thực vật có thể thúc đẩy quá trình hấp thụ vitamin, cải thiện hắc tố và tránh sự lắng đọng hắc tố. Khi nồng độ của nó vượt quá 0,08%, nó có thể thúc đẩy sản xuất collagen và có tác dụng phục hồi và chống lão hóa. Lượng axit ferulic được thêm vào trong mỹ phẩm thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 1,0%.
axit salicylic

Nồng độ hiệu quả: 0,5% Axit Salicylic là một axit hữu cơ hòa tan trong chất béo tồn tại tự nhiên trong cây nhựa ruồi và cây dương. Nó chủ yếu được sử dụng trong mỹ phẩm để diệt vi khuẩn, giảm viêm và giúp bong tróc tế bào da chết. Khi nồng độ của nó đạt 0,5-2%, nó có thể có tác dụng tẩy tế bào chết và chống viêm tốt.
Arbutin

Nồng độ hiệu quả: 0,05%. Các thành phần làm trắng thông thường có thể ức chế hiệu quả tyrosinase sinh học trong da, ngăn chặn sự hình thành melanin và làm mờ sắc tố. Khi sử dụng tránh ánh sáng. Nồng độ arbutin 0,05% có thể ức chế đáng kể sự tích tụ tyrosinase ở vỏ não, ngăn ngừa nám và tàn nhang, đồng thời có tác dụng làm trắng da.
Allantoin

Nồng độ hiệu quả: 0,02% Allantoin là thành phần có thể sử dụng trong cả sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc tóc. Allantoin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da không chỉ có tác dụng dưỡng ẩm, phục hồi và làm dịu mà còn có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa; Được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giảm ngứa và dưỡng ẩm cho tóc. Khi nồng độ của nó đạt 0,02%, nó có thể thúc đẩy tăng trưởng mô tế bào, trao đổi chất, làm mềm protein lớp keratin và đẩy nhanh tốc độ chữa lành vết thương.
ceramit

Nồng độ hiệu quả: 0,1% ceramide là yếu tố giữ ẩm tự nhiên tồn tại trong lipid (chất béo) trên da. Nó có tác dụng dưỡng ẩm và phục hồi tốt, có thể tăng cường hàng rào bảo vệ da, ngăn ngừa mất nước và chống lại các kích thích bên ngoài. Nói chung, chỉ có khoảng 0,1% đến 0,5% có thể có hiệu quả.
cà phê

Nồng độ hiệu quả: 0,4% Caffeine có đặc tính chống oxy hóa mạnh và có thể giúp chống lại tác hại của tia UV và các gốc tự do đối với da. Nhiều loại tinh chất dưỡng mắt hoặc kem dưỡng mắt cũng có chứa caffeine, chất này cũng được dùng để làm giảm sưng mắt. Khi nồng độ vượt quá 0,4%, caffeine có thể thúc đẩy quá trình trao đổi chất của cơ thể, từ đó đẩy nhanh quá trình phân hủy chất béo.


Thời gian đăng: 25-09-2024