-
Tetrahydrocurcumin THC
Cosmate®THC là chất chuyển hóa chính của curcumin được phân lập từ thân rễ của Curcuma longa trong cơ thể. Nó có tác dụng chống oxy hóa, ức chế melanin, chống viêm và bảo vệ thần kinh. Nó được sử dụng làm thực phẩm chức năng và bảo vệ gan và thận. Và không giống như chất curcumin màu vàng. ,tetrahydrocurcumin có bề ngoài màu trắng và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da khác nhau như làm trắng, xóa tàn nhang và chống oxy hóa.
-
Tetrahydrocurcumin THC
Cosmate®THC là chất chuyển hóa chính của curcumin được phân lập từ thân rễ của Curcuma longa trong cơ thể. Nó có tác dụng chống oxy hóa, ức chế melanin, chống viêm và bảo vệ thần kinh. Nó được sử dụng làm thực phẩm chức năng và bảo vệ gan và thận. Và không giống như chất curcumin màu vàng. ,tetrahydrocurcumin có bề ngoài màu trắng và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da khác nhau như làm trắng, xóa tàn nhang và chống oxy hóa.
-
Resveratrol
Cosmate®RESV, Resveratrol hoạt động như một chất chống oxy hóa, chống viêm, chống lão hóa, chống bã nhờn và kháng khuẩn. Nó là một polyphenol được chiết xuất từ cây hà thủ ô Nhật Bản. Nó hiển thị hoạt động chống oxy hóa tương tự như α-tocopherol. Nó cũng là một chất kháng khuẩn hiệu quả chống lại mụn trứng cá gây ra mụn trứng cá.
-
Axit ferulic
Cosmate®FA,Ferulic Acid hoạt động như một chất hiệp đồng với các chất chống oxy hóa khác, đặc biệt là vitamin C và E. Nó có thể vô hiệu hóa một số gốc tự do gây hại như superoxide, gốc hydroxyl và oxit nitric. Nó ngăn ngừa tổn thương tế bào da do tia cực tím gây ra. Nó có đặc tính chống kích ứng và có thể có một số tác dụng làm trắng da (ức chế sản xuất melanin). Axit Ferulic tự nhiên được sử dụng trong huyết thanh chống lão hóa, kem bôi mặt, kem dưỡng da, kem mắt, dưỡng môi, kem chống nắng và chất chống mồ hôi.
-
Phloretin
Cosmate®PHR,Phloretin là một flavonoid được chiết xuất từ vỏ rễ cây táo, Phloretin là một loại chất làm trắng da tự nhiên mới có hoạt tính chống viêm.
-
Hydroxytyrosol
Cosmate®HT,Hydroxytyrosol là một hợp chất thuộc nhóm Polyphenol, Hydroxytyrosol được đặc trưng bởi tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ và nhiều đặc tính có lợi khác. Hydroxytyrosol là một hợp chất hữu cơ. Nó là một phenylethanoid, một loại hóa chất thực vật phenolic có đặc tính chống oxy hóa trong ống nghiệm.
-
Astaxanthin
Astaxanthin là một caroten keto được chiết xuất từ Haematococcus Pluvialis và hòa tan trong chất béo. Nó tồn tại rộng rãi trong thế giới sinh học, đặc biệt là trong lông của động vật thủy sinh như tôm, cua, cá, chim và đóng vai trò tạo màu. Chúng đóng hai vai trò trong thực vật và tảo, hấp thụ năng lượng ánh sáng để quang hợp và bảo vệ diệp lục khỏi tổn thương nhẹ. Chúng ta thu được carotenoid thông qua lượng thức ăn được lưu trữ trong da, bảo vệ làn da của chúng ta khỏi tác hại của ánh sáng.
Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng astaxanthin là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, hiệu quả gấp 1.000 lần so với vitamin E trong việc thanh lọc các gốc tự do sản sinh trong cơ thể. Các gốc tự do là một loại oxy không ổn định bao gồm các electron chưa ghép cặp tồn tại bằng cách ăn các electron từ các nguyên tử khác. Khi gốc tự do phản ứng với một phân tử ổn định, nó sẽ được chuyển đổi thành phân tử gốc tự do ổn định, bắt đầu phản ứng dây chuyền của các tổ hợp gốc tự do. Nhiều nhà khoa học tin rằng nguyên nhân gốc rễ của sự lão hóa ở con người là do tổn thương tế bào do phản ứng dây chuyền không kiểm soát được của các gốc tự do. Astaxanthin có cấu trúc phân tử độc đáo và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời.
-
Hesperidin
Hesperidin (Hesperetin 7-rutinoside), một flavanone glycoside, được phân lập từ trái cây họ cam quýt, dạng aglycone của nó được gọi là hesperetin.
-
Diosmin
DiosVein Diosmin/Hesperidin là một công thức độc đáo kết hợp hai chất flavonoid chống oxy hóa mạnh mẽ để hỗ trợ lưu lượng máu khỏe mạnh ở chân và khắp cơ thể. Có nguồn gốc từ cam ngọt (Citrus aurantium skin), DioVein Diosmin/Hesperidin hỗ trợ sức khỏe tuần hoàn.
-
Troxerutin
Troxerutin, còn được gọi là vitamin P4, là một dẫn xuất tri-hydroxyethyl hóa của rutin bioflavonoid tự nhiên, có thể ức chế sản xuất các loại oxy phản ứng (ROS) và làm giảm hoạt hóa NOD qua trung gian stress ER.
-
rau sam
Purslane (tên khoa học: Portulaca oleracea L.), còn gọi là rau răm thông thường, verdolaga, rễ đỏ, rau mùi hay portulaca oleracea, là loại thảo mộc sống hàng năm, toàn cây không có lông. Thân nằm phẳng, rải rác trên mặt đất, cành có màu xanh nhạt hoặc đỏ sẫm.
-
Taxifolin(Dihydroquercetin)
Bột Taxifolin, còn được gọi là dihydroquercetin (DHQ), là một tinh chất bioflavonoid (thuộc vitamin p) được chiết xuất từ rễ cây thông Larix ở vùng núi cao, linh sam Douglas và các cây thông khác.