Thành phần mỹ phẩm chất lượng cao Nguyên liệu thô Retinol CAS 68-26-8 Bột vitamin A

Retinol

Mô tả ngắn gọn:

Cosmate®RET, một dẫn xuất vitamin A tan trong dầu, là một thành phần mạnh mẽ trong chăm sóc da, nổi tiếng với đặc tính chống lão hóa. Thành phần này hoạt động bằng cách chuyển hóa thành axit retinoic trong da, kích thích sản xuất collagen để giảm nếp nhăn, đồng thời đẩy nhanh quá trình tái tạo tế bào, giúp thông thoáng lỗ chân lông và cải thiện kết cấu da.


  • Tên thương mại:Cosmate®RET
  • Tên sản phẩm:Retinol
  • Tên INCI:Retinol
  • Công thức phân tử:C20H30O
  • Số CAS:68-26-8
  • Chi tiết sản phẩm

    Tại sao Đài phun nước Zhonghe

    Thẻ sản phẩm

    RetinolRetinoic acid, một dẫn xuất của vitamin A, là một thành phần chăm sóc da được ưa chuộng rộng rãi nhờ những lợi ích đa dạng. Là một hợp chất tan trong dầu, retinoic acid thẩm thấu vào các lớp da để phát huy tác dụng, chủ yếu bằng cách chuyển hóa thành axit retinoic, tương tác với các tế bào da để kích hoạt những thay đổi sinh học.

    Công dụng chính của sản phẩm bao gồm kích thích sản sinh collagen, giúp giảm nếp nhăn, vết chân chim và tình trạng chảy xệ, từ đó tăng cường độ đàn hồi cho da. Sản phẩm cũng đẩy nhanh quá trình tái tạo tế bào, loại bỏ tế bào chết để thông thoáng lỗ chân lông, cải thiện kết cấu da và làm mờ các vết thâm nám, cho làn da sáng mịn và đều màu hơn.
    1
    Thường có trong huyết thanh, kem dưỡng và các sản phẩm điều trị, retinol phù hợp với hầu hết các loại da nhưng cần thận trọng khi sử dụng - ban đầu có thể gây khô, đỏ hoặc nhạy cảm, vì vậy nên sử dụng từ từ (ví dụ: bắt đầu 1-2 lần mỗi tuần). Retinol cũng làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, do đó bắt buộc phải dùng kem chống nắng hàng ngày.
    Do không bền với ánh sáng và không khí, retinol thường được đóng gói trong hộp tối màu, kín khí. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú thường được khuyên nên tránh sử dụng. Với việc sử dụng thường xuyên và lâu dài, retinol vẫn là nền tảng trong quy trình chống lão hóa và trẻ hóa da.

    Lợi ích của rentiol:

    • Hiệu quả đa chức năng: Là một dẫn xuất vitamin A hoạt tính sinh học, sản phẩm giải quyết nhiều vấn đề về da chỉ trong một thành phần duy nhất—kích thích tổng hợp collagen để chống lão hóa, đẩy nhanh quá trình tái tạo tế bào sừng để cải thiện kết cấu da, và điều chỉnh melanin để điều chỉnh sự đổi màu. Tính linh hoạt này giúp giảm nhu cầu sử dụng các hỗn hợp phức tạp, đa thành phần.
    • Thẩm thấu qua da: Cấu trúc phân tử của nó cho phép nó thẩm thấu qua lớp biểu bì và đến lớp hạ bì, nơi nó tác động lên nguyên bào sợi (tế bào sản xuất collagen), giúp nó hiệu quả hơn các chất tẩy tế bào chết trên bề mặt đối với sức khỏe làn da lâu dài.
    • Tính linh hoạt trong công thức: Tương thích với nhiều loại nền khác nhau (huyết thanh, kem, dầu) khi được ổn định bằng chất chống oxy hóa (ví dụ: vitamin E) hoặc ở dạng viên nang, cho phép đưa vào nhiều loại sản phẩm khác nhau để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của da (ví dụ: huyết thanh nhẹ cho da dầu, kem dưỡng đặc hơn cho da khô).
    • Chứng minh lâm sàng: Nghiên cứu sâu rộng chứng minh khả năng mang lại kết quả rõ rệt (giảm nếp nhăn, cải thiện độ đàn hồi) khi sử dụng thường xuyên, nâng cao khả năng tiếp thị sản phẩm và lòng tin của người tiêu dùng.
    • Tiềm năng hiệp đồng: Hoạt động tốt với các thành phần khác như axit hyaluronic (để chống khô da) hoặc niacinamide (để tăng cường chức năng hàng rào), cho phép các nhà bào chế tạo ra các sản phẩm cân bằng và hiệu quả.

    Cơ chế hoạt động của Rentiol:

    Cơ chế hoạt động của Retinol trong chăm sóc da bắt nguồn từ vai trò là một dẫn xuất của vitamin A, liên quan đến một loạt các quá trình sinh học nhắm vào nhiều lớp da:

    • Thẩm thấu và kích hoạt: Khi được bôi ngoài da, retinol thẩm thấu vào lớp biểu bì (lớp da bên ngoài) và được chuyển hóa nhờ enzym thành axit retinoic - dạng hoạt tính sinh học của nó - bởi các tế bào da (tế bào sừng và nguyên bào sợi).
    • Tương tác với thụ thể hạt nhân: Axit retinoic liên kết với các thụ thể đặc hiệu trong nhân tế bào: thụ thể axit retinoic (RAR) và thụ thể retinoid X (RXR). Sự liên kết này kích hoạt những thay đổi trong biểu hiện gen, điều chỉnh hoạt động của tế bào.
    • Tăng tốc độ thay mới tế bào: Kích thích sản sinh tế bào sừng (keratinocyte) mới ở lớp đáy biểu bì, đồng thời đẩy nhanh quá trình bong tróc tế bào chết khỏi lớp sừng. Điều này giúp giảm tắc nghẽn, thông thoáng lỗ chân lông và cải thiện kết cấu, mang lại làn da mịn màng, tươi sáng hơn.
    • Tổng hợp collagen và elastin: Ở lớp hạ bì (lớp da sâu hơn), retinol kích hoạt nguyên bào sợi - các tế bào chịu trách nhiệm sản xuất collagen (loại I và III) và elastin. Điều này giúp củng cố cấu trúc da, giảm nếp nhăn và chảy xệ.
    • Điều hòa melanin: Ức chế quá trình chuyển melanin (sắc tố) từ tế bào hắc tố sang tế bào sừng, làm mờ dần tình trạng tăng sắc tố, đốm đen và tông màu da không đều.
    • Điều hòa bã nhờn: Có thể điều chỉnh hoạt động của tuyến bã nhờn, giảm sản xuất dầu thừa, giúp ngăn ngừa mụn trứng cá và giảm thiểu sự xuất hiện của lỗ chân lông to.
    Tác động nhiều lớp này khiến retinol trở thành thành phần mạnh mẽ chống lão hóa, cải thiện kết cấu da và điều chỉnh tông màu da, mặc dù hiệu quả của nó đòi hỏi phải sử dụng cẩn thận và đều đặn để tránh gây kích ứng.

    2

    Ưu điểm của Rentiol

    1. Trẻ hóa da toàn diện

    Retinol giải quyết nhiều vấn đề về da cùng lúc, mang lại hiệu quả cao:
    • Chống lão hóa: Kích thích sản xuất collagen và elastin ở lớp hạ bì, làm giảm nếp nhăn, vết nhăn và tình trạng chảy xệ bằng cách tăng cường khả năng hỗ trợ cấu trúc của da.
    • Cải thiện kết cấu: Tăng tốc quá trình thay mới tế bào sừng (tế bào da chết bị loại bỏ và tế bào da mới được sản sinh), thông thoáng lỗ chân lông, làm mịn các vùng da thô ráp và để lộ bề mặt da mềm mại, mịn màng hơn.
    • Hiệu chỉnh tông màu da: Ức chế quá trình chuyển melanin từ tế bào sản sinh sắc tố (tế bào melanocyte) sang tế bào da (tế bào keratinocyte), làm mờ dần các vết thâm nám, tăng sắc tố và các vết thâm sau viêm, mang lại làn da đều màu hơn.

    2. Thẩm thấu qua da và tác động có mục tiêu

    Không giống như nhiều thành phần bề mặt khác, cấu trúc phân tử của retinol cho phép nó thẩm thấu qua lớp biểu bì (lớp da bên ngoài) và đến lớp hạ bì (lớp sâu hơn), nơi diễn ra những thay đổi cấu trúc quan trọng (ví dụ: tổng hợp collagen). Tác động sâu này đảm bảo những cải thiện lâu dài, rõ rệt thay vì chỉ tác động tạm thời lên bề mặt.

    3. Hiệu quả đã được chứng minh với sự hỗ trợ lâm sàng

    Nghiên cứu khoa học sâu rộng và các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của retinol. Dữ liệu liên tục cho thấy việc sử dụng thường xuyên (trong vài tuần đến vài tháng) mang lại những cải thiện đáng kể về độ đàn hồi, độ sâu nếp nhăn và sắc tố da - củng cố niềm tin của người tiêu dùng vào các công thức có chứa retinol.

    4. Tính linh hoạt của công thức

    • Tương thích với nhiều dạng sản phẩm chăm sóc da khác nhau, bao gồm huyết thanh, kem, gel và các sản phẩm dưỡng da qua đêm, phù hợp với nhiều loại da khác nhau (ví dụ: huyết thanh nhẹ cho da dầu, kem dưỡng đặc hơn cho da khô).
    • Hoạt động hiệp đồng với các thành phần khác: Kết hợp với axit hyaluronic giúp chống khô da, trong khi niacinamide tăng cường chức năng hàng rào, cho phép các nhà bào chế tạo ra các sản phẩm cân bằng, giảm kích ứng.

    5. Lợi ích lâu dài cho sức khỏe làn da

    Ngoài những cải thiện về mặt thẩm mỹ, retinol còn hỗ trợ sức khỏe làn da tổng thể bằng cách:
    • Tăng cường hàng rào bảo vệ da (theo thời gian, sử dụng thường xuyên) bằng cách thúc đẩy quá trình thay mới tế bào khỏe mạnh.
    • Điều chỉnh hoạt động của tuyến bã nhờn, giảm lượng dầu thừa và giảm nguy cơ nổi mụn.

    Thông số kỹ thuật:

    Tham số Chi tiết
    Công thức phân tử C₂₀H₃₀O
    Trọng lượng phân tử 286,45 g/mol
    Số CAS 68 – 26 – 8
    Tỉ trọng 0,954 g/cm³
    Độ tinh khiết ≥99,71%
    Độ hòa tan (25℃) 57 mg/ml (198,98 mM) trong DMSO
    Vẻ bề ngoài Bột tinh thể màu vàng – cam

    Ứng dụng Rentiol

    • Huyết thanh và kem chống lão hóa
    • Liệu pháp tẩy tế bào chết
    • Sản phẩm làm sáng
    • Điều trị mụn trứng cá

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • *Cung cấp trực tiếp từ nhà máy

    *Hỗ trợ kỹ thuật

    *Hỗ trợ mẫu

    *Hỗ trợ lệnh dùng thử

    *Hỗ trợ đơn hàng nhỏ

    *Đổi mới liên tục

    *Chuyên về thành phần hoạt tính

    *Tất cả các thành phần đều có thể truy xuất nguồn gốc