-
Vitamin E tự nhiên
Vitamin E là một nhóm tám vitamin tan trong chất béo, bao gồm bốn tocopherol và bốn tocotrienol bổ sung. Đây là một trong những chất chống oxy hóa quan trọng nhất, không tan trong nước nhưng tan trong các dung môi hữu cơ như chất béo và ethanol.
-
Dầu D-alpha tocopherol
Dầu D-alpha tocopherol, còn được gọi là d – α – tocopherol, là một thành viên quan trọng của họ vitamin E và là chất chống oxy hóa tan trong chất béo có lợi ích đáng kể cho sức khỏe con người.
-
D-alpha Tocopheryl Acid Succinate
Vitamin E Succinate (VES) là một dẫn xuất của vitamin E, ở dạng bột tinh thể màu trắng đến trắng ngà, hầu như không có mùi hoặc vị.
-
D-alpha tocopherol acetate
Vitamin E acetate là một dẫn xuất vitamin E tương đối ổn định, được hình thành từ phản ứng este hóa tocopherol và axit axetic. Chất lỏng nhờn trong suốt, không màu đến vàng, gần như không mùi. Do quá trình este hóa d-α-tocopherol tự nhiên, tocopherol acetate tự nhiên về mặt sinh học có độ ổn định cao hơn. Dầu D-alpha tocopherol acetate cũng có thể được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm như một chất bổ sung dinh dưỡng.
-
Dầu Tocppherol hỗn hợp
Dầu Tocppherol Hỗn Hợp là một loại sản phẩm tocopherol hỗn hợp. Nó là chất lỏng màu đỏ nâu, nhờn, không mùi. Chất chống oxy hóa tự nhiên này được thiết kế đặc biệt cho mỹ phẩm, chẳng hạn như hỗn hợp chăm sóc da và chăm sóc cơ thể, mặt nạ và tinh chất dưỡng da, sản phẩm chống nắng, sản phẩm chăm sóc tóc, sản phẩm dưỡng môi, xà phòng, v.v. Dạng tự nhiên của tocopherol được tìm thấy trong rau lá xanh, các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt và dầu hạt hướng dương. Hoạt tính sinh học của nó cao hơn nhiều lần so với vitamin E tổng hợp.
-
Tocopheryl Glucoside
Cosmate®TPG, Tocopheryl Glucoside là sản phẩm thu được bằng phản ứng giữa glucose với Tocopherol, một dẫn xuất của Vitamin E, đây là thành phần mỹ phẩm hiếm. Còn được gọi là α-Tocopherol Glucoside, Alpha-Tocopheryl Glucoside.
-
Dầu vitamin K2-MK7
Cosmate® MK7, Vitamin K2-MK7, còn được gọi là Menaquinone-7, là một dạng vitamin K tự nhiên tan trong dầu. Đây là một hoạt chất đa chức năng có thể được sử dụng trong các công thức làm sáng da, bảo vệ da, chống mụn và trẻ hóa. Đáng chú ý nhất, nó được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc vùng da dưới mắt để làm sáng và giảm quầng thâm.
-
Retinol
Cosmate®RET, một dẫn xuất vitamin A tan trong dầu, là một thành phần mạnh mẽ trong chăm sóc da, nổi tiếng với đặc tính chống lão hóa. Thành phần này hoạt động bằng cách chuyển hóa thành axit retinoic trong da, kích thích sản xuất collagen để giảm nếp nhăn, đồng thời đẩy nhanh quá trình tái tạo tế bào, giúp thông thoáng lỗ chân lông và cải thiện kết cấu da.
-
β-Nicotinamide Mononucleotide (NMN)
β-Nicotinamide Mononucleotide (NMN) là một nucleotide hoạt tính sinh học tự nhiên và là tiền chất quan trọng của NAD+ (nicotinamide adenine dinucleotide). Là một thành phần mỹ phẩm tiên tiến, NMN mang lại những lợi ích chống lão hóa, chống oxy hóa và trẻ hóa da vượt trội, khiến nó trở thành một thành phần nổi bật trong các công thức chăm sóc da cao cấp.
-
Võng mạc
Cosmate®RAL, một dẫn xuất vitamin A hoạt tính, là thành phần mỹ phẩm chủ chốt. Nó thẩm thấu hiệu quả vào da, thúc đẩy sản sinh collagen, giảm nếp nhăn và cải thiện kết cấu da.
Nhẹ nhàng hơn retinol nhưng vẫn mạnh mẽ, sản phẩm này giải quyết các dấu hiệu lão hóa như xỉn màu và không đều màu. Được chiết xuất từ quá trình chuyển hóa vitamin A, sản phẩm hỗ trợ tái tạo da.
Được sử dụng trong các công thức chống lão hóa, thành phần này cần được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời do tính nhạy cảm với ánh sáng. Đây là thành phần quý giá mang lại làn da trẻ trung, tươi sáng. -
Nicotinamide riboside
Nicotinamide riboside (NR) là một dạng vitamin B3, tiền chất của NAD+ (nicotinamide adenine dinucleotide). Nó giúp tăng cường nồng độ NAD+ trong tế bào, hỗ trợ chuyển hóa năng lượng và hoạt động của sirtuin liên quan đến lão hóa.
Được sử dụng trong thực phẩm bổ sung và mỹ phẩm, NR tăng cường chức năng ty thể, hỗ trợ phục hồi tế bào da và chống lão hóa. Nghiên cứu cho thấy nó có lợi cho năng lượng, quá trình trao đổi chất và sức khỏe nhận thức, mặc dù tác dụng lâu dài vẫn cần được nghiên cứu thêm. Tính khả dụng sinh học của nó khiến nó trở thành một chất tăng cường NAD+ phổ biến.